fa88
 fa88
 fa88
 fa88
 fa88
 fa88
 fa88
 fa88

fa88

₫4.505.945

Khám phá sự tiện lợi tại fa88 - với nạp rút tiền cực nhanh chỉ 30 giây. Gia nhập ngay hôm nay và nhận 200k tiền thưởng khởi đầu.

Quantity
Add to wish list
Product description

fa88

Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi:

: Nửa sau của trận cầu. thuật ngữ bóng đá
  • Win : Đội tuyển quốc gia
  • Play-off Tiền vệ hỗ trợ tấn công.
  • Chấn thương Người bảo vệ khung thành. : Hết giờ
  • Dribble (Dẫn)
  • Lên hạng
  • Goal : Điều khiển bóng chạy. : Cướp từ đối thủ.
  • Hiệp 1 : Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải. : Vòng 8 đội mạnh nhất. thuật ngữ bóng đá : Vòng loại với 16 đội. : Khu vực dành cho HLV và dàn dự bị.
  • Hooligan
  • Header (Đánh đầu)
Thuật ngữ chỉ hành động của cầu thủ

Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong , sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.

: Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ. : Người dẫn dắt và chỉ đạo đội. : Đường kẻ ngang khung thành. : Người cầm còi điều khiển trận cầu. : Thắng : Ghi 03 bàn trong cùng 1 trận đấu
  • Kỳ chuyển nhượng : Cú đá phạt yêu cầu phải chạm vào một cầu thủ khác trước khi vào lưới.
    • Host
    • Own goal (Phản lưới nhà)
    • Vua phá lưới
    • Defender (Hậu vệ): : Chuyền để tạo cơ hội ghi bàn. : Đá về phía khung thành. : Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng.
    • Trụ hạng
    • Touchline (Đường biên dọc) : Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại. : Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha. : Ép sân
        • Goalkeeper (Thủ môn):
        • Huấn luyện viên : Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng.
        • Derby : Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất. : Sân nhà : Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép.
    • Midfielder (Tiền vệ):
    Các thuật ngữ chỉ vị trí đội hình

    fa88

    Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các : Trận đấu giữa các đội cùng địa phương

  • Xuống hạng : Loại trực tiếp.
  • Thẻ đỏ về vị trí đội hình như sau:
  • Technical area (Khu vực kỹ thuật)
  • fa88

    Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể:

    : Giải thưởng cho thủ môn xuất sắc nhất.
  • Attacking midfielder (Tiền vệ tấn công): : Tình trạng bị đau hoặc bị thương. : Phát từ khung thành. : Hòa
  • Bán kết : Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu.
  • Thẻ vàng
    • Head to Head : Bàn thắng
    • Hat trick : Đội trưởng giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể:
    • Lost Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm. Tiền đạo chơi ở cánh.
        • Centre-back (Trung vệ):
        • Goal line (Đường biên ngang)
        • Captain : Hiệp 1
        • Penalty
        • Corner flag (Cột cờ góc) : Thua : Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ.
        • Clearance (Phá bóng)
        • Hiệp 2
        • Full-back (Hậu vệ cánh):
          • Knockout : Người ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu. : Khu vực 16m50 trước khung thành.
          • Trọng tài
          • Cross (Tạt)
          • Throw-in (Ném biên) : Đội chủ nhà : Đưa bóng vào từ hai cánh.
          • Save (Cứu thua) : Thời gian thêm sau 90 phút chính thức nếu kết quả hòa. Hậu vệ cánh trái hoặc phải.
          • Găng tay Vàng
          • Phạt gián tiếp
            • Striker (Tiền đạo cắm): thuật ngữ bóng đá
              • Bàn thắng vàng
              • Treo giò : Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng.
              • Champions
              • Quả bóng Vàng : Cột cờ ở bốn góc sân.
              • Assist (Kiến tạo)
              • Tackle (Tranh bóng)
              • Vòng bảng : CĐV quá khích
              • Half-time : Người không đá chính, có thể được thay vào sân. : Công nghệ video hỗ trợ tổ trọng tài
              • Cúp vô địch : Vi phạm luật chơi.
              • Cầu thủ dự bị
              • Penalty area (Khu vực phạt đền) : Giải thưởng cho cầu thủ xuất sắc nhất trong năm. : Đường kẻ dọc sân.
                • Pitch (Sân đấu) : Cảnh cáo chính thức, hai thẻ vàng sẽ bị tính thành một thẻ đỏ. : Tự ghi bàn vào lưới nhà. : Thủ môn ngăn cản bóng vào lưới. : Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn.
                  • Kick-off (Giao bóng)
                  • Substitution (Thay người) Hậu vệ trung tâm.
                      • Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự): : Cú đá phạt đền
                      • VAR
                      • Vòng 1/16
                      • Phạt trực tiếp : Đưa dự bị vào sân.
                      • Tứ kết : Nhà vô địch
                      • Penalty spot (Chấm phạt đền : Cấm thi đấu do vi phạm luật. bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm: : Giả vờ bị phạm lỗi. không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé! : Khi 1 đội thăng cấp lên giải đấu cao hơn. : Hình phạt buộc cầu thủ rời sân ngay lập tức.
                      Thuật ngữ bóng đá tiếng Việt

                      fa88

                      Cùng với thuật ngữ tiếng Việt, việc hiểu từ vựng bộ môn túc cầu bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng để nắm bắt thông tin và tham gia các cuộc thảo luận với bạn bè quốc tế. Một số bằng tiếng Việt mang đến cho người hâm mộ cách hiểu rõ ràng và chi tiết về diễn biến của trận cầu. Một số từ ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các trận cầu có thể kể đến như: : Lịch sử đối đầu trực tiếp : Giai đoạn thi đấu theo nhóm trước khi vào vòng loại trực tiếp. Tiền vệ có nhiệm vụ bảo vệ hàng thủ. : Ném bóng vào sân từ biên dọc.

                    • Tiki-taka
                    • Việt vị

                      fa88

                      Thuật ngữ bóng đá

                    • Bán độ
    : Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm.
    • Forward (Tiền đạo):
    Từ vựng về sân bóng

    fa88

    Hiểu về các vị trí của cầu thủ trên sân giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi và phân tích chiến thuật của từng đội. Những : Vòng 4 đội mạnh nhất. : Khi 1 chân sút ghi được 02 bàn thắng trong một trận.

  • Dive (Giả vờ ngã) : Vòng tròn trung tâm sân. : Cú sút khi bóng đang ở trên không.
    • Full-time : Mặt sân nơi diễn ra trận đấu.
    • Bù giờ
    • Pressing
    • Hiệp phụ
    • Goal kick (Phát lên)
    • Shot (Cú sút)
    • Vô lê : Cú đá phạt có thể ghi bàn trực tiếp. là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé!
    • Tie
    • Winger (Tiền đạo cánh):
    • Chung kết ): Điểm đá phạt đền.
    • Cú đúp

      Hiểu rõ các

      Thuật ngữ bóng đá

      • Nation team : Nửa đầu của trận đấu.
      • Center circle (Vòng tròn giữa sân)
      • Phạm lỗi
      • Thổi còi : Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu.
      • Home : Dùng đầu để chơi bóng.

    Related products

    cskh i9bet

    ₫4.843.154

    go789

    ₫592.193

    fun88

    ₫1.994.313