- Win : Đội tuyển quốc gia
- Play-off Tiền vệ hỗ trợ tấn công.
- Chấn thương Người bảo vệ khung thành. : Hết giờ
- Dribble (Dẫn)
- Lên hạng
- Goal : Điều khiển bóng chạy. : Cướp từ đối thủ.
- Hiệp 1 : Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải. : Vòng 8 đội mạnh nhất. thuật ngữ bóng đá : Vòng loại với 16 đội. : Khu vực dành cho HLV và dàn dự bị.
- Hooligan
- Header (Đánh đầu)
Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong , sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.
: Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ. : Người dẫn dắt và chỉ đạo đội. : Đường kẻ ngang khung thành. : Người cầm còi điều khiển trận cầu. : Thắng : Ghi 03 bàn trong cùng 1 trận đấu- Host
- Own goal (Phản lưới nhà)
- Vua phá lưới
- Defender (Hậu vệ): : Chuyền để tạo cơ hội ghi bàn. : Đá về phía khung thành. : Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng.
- Trụ hạng
-
Touchline (Đường biên dọc)
: Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại.
: Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha.
: Ép sân
-
- Goalkeeper (Thủ môn):
- Huấn luyện viên : Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng.
- Derby : Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất. : Sân nhà : Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép.
-
- Midfielder (Tiền vệ):
fa88
Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các : Trận đấu giữa các đội cùng địa phương
fa88
Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể: